Thông tin về vận chuyển và giao nhận

a) Các phương thức giao hàng hoặc cung ứng dịch vụ;

Giao hàng tại nhà:

  • Mô tả: Giao hàng trực tiếp đến địa chỉ của khách hàng.
  • Ưu điểm: Tiện lợi cho khách hàng, không cần di chuyển.
  • Thời gian giao hàng: Thường từ 1-7 ngày làm việc, tùy thuộc vào khu vực giao hàng và chính sách của công ty.
  • Chi phí: Có thể miễn phí hoặc tính phí tùy theo chính sách của công ty và địa điểm giao hàng.

Giao hàng tại cửa hàng:

  • Mô tả: Khách hàng đến cửa hàng để nhận hàng.
  • Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí vận chuyển, có thể kiểm tra sản phẩm trước khi nhận.
  • Thời gian giao hàng: Ngay lập tức hoặc theo thời gian hẹn trước.
  • Chi phí: Thường miễn phí nếu đã thanh toán trước hoặc theo chính sách của công ty.

Giao hàng qua đối tác vận chuyển:

  • Mô tả: Sử dụng dịch vụ của các công ty vận chuyển bên thứ ba để giao hàng.
  • Ưu điểm: Đảm bảo giao hàng đến các khu vực xa xôi hoặc khó tiếp cận.
  • Thời gian giao hàng: Từ 1-10 ngày làm việc, tùy vào đối tác vận chuyển và khoảng cách.
  • Chi phí: Thường tính phí, phí vận chuyển sẽ được thông báo trước khi khách hàng xác nhận đơn hàng.

Giao hàng khẩn:

  • Mô tả: Dịch vụ giao hàng nhanh trong cùng ngày hoặc trong vòng vài giờ.
  • Ưu điểm: Phù hợp với các trường hợp cần gấp.
  • Thời gian giao hàng: Trong ngày hoặc vài giờ.
  • Chi phí: Cao hơn so với các phương thức giao hàng thông thường.

b) Thời hạn ước tính cho việc giao hàng hoặc cung ứng dịch vụ, có tính đến yếu tố khoảng cách địa lý và phương thức giao hàng;

Nội Thành:

  • Thành phố lớn (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng):
    • Giao hàng tiêu chuẩn: 1-4 ngày làm việc.
    • Giao hàng khẩn cấp: Trong cùng ngày hoặc tối đa 48 giờ.

Ngoại thành và tỉnh lẻ:

  • Giao hàng tiêu chuẩn:
    • Khoảng cách gần (dưới 100 km): 3-5 ngày làm việc.
    • Khoảng cách xa (trên 100 km): 5-7 ngày làm việc.
  • Giao hàng khẩn cấp: Tùy thuộc vào dịch vụ vận chuyển và khoảng cách, có thể từ 2-3 ngày làm việc.

Khu vực xa xôi và hải đảo:

  • Giao hàng tiêu chuẩn: 7-14 ngày làm việc, tùy vào dịch vụ vận chuyển và điều kiện địa lý.
  • Giao hàng khẩn cấp: Có thể không áp dụng hoặc thời gian giao hàng sẽ kéo dài từ 5-10 ngày làm việc tùy theo điều kiện cụ thể.

Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ

  • Khoảng cách địa lý: Khoảng cách từ kho hàng hoặc trung tâm dịch vụ đến địa chỉ của khách hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
  • Tình hình giao thông: Tình trạng giao thông và điều kiện thời tiết có thể làm tăng thời gian giao hàng.
  • Tính chất sản phẩm hoặc dịch vụ: Các sản phẩm hoặc dịch vụ cần lắp đặt, cấu hình đặc biệt có thể yêu cầu thêm thời gian xử lý.
  • Lịch trình làm việc: Thời gian cung cấp dịch vụ cũng phụ thuộc vào lịch trình làm việc của đội ngũ kỹ thuật hoặc dịch vụ.

c) Phân định trách nhiệm của thương nhân, tổ chức cung ứng dịch vụ logistics về cung cấp chứng từ hàng hóa trong quá trình giao nhận.

TRÁCH NHIỆM CỦA THƯƠNG NHÂN

Cung cấp chứng từ đúng hạn:

  • Chứng từ cần thiết: Thương nhân có trách nhiệm cung cấp đầy đủ và đúng hạn các chứng từ liên quan đến hàng hóa, bao gồm hóa đơn, phiếu xuất kho, chứng từ vận chuyển (như vận đơn, phiếu giao nhận), và các chứng từ liên quan khác theo yêu cầu của hợp đồng hoặc quy định pháp luật.
  • Đảm bảo tính chính xác: Các chứng từ phải chính xác và phản ánh đúng thông tin về hàng hóa, bao gồm mô tả hàng hóa, số lượng, trọng lượng, giá trị và các điều khoản thương mại.

Cung cấp chứng từ cho tổ chức logistics:

  • Thông tin hàng hóa: Cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa cho tổ chức cung cấp dịch vụ logistics để đảm bảo việc vận chuyển và giao nhận diễn ra suôn sẻ.
  • Phối hợp và hợp tác: Phối hợp với tổ chức logistics để xử lý các vấn đề liên quan đến chứng từ và đảm bảo rằng tất cả các chứng từ cần thiết được chuyển giao đúng thời điểm và đúng nơi.

Đảm bảo quyền lợi của khách hàng:

  • Thông báo về chứng từ: Thông báo cho khách hàng về các chứng từ cần thiết cho việc nhận hàng, bao gồm các yêu cầu chứng từ để thực hiện nhận hàng, làm thủ tục hải quan, hoặc các quy định khác.
  • Hỗ trợ khách hàng: Cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho khách hàng trong việc xử lý các chứng từ và giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến chứng từ hàng hóa.

TRÁCH NHIỆM CỦA TỔ CHỨC CUNG CẤP DỊCH VỤ LOGISTICS

Quản lý chứng từ vận chuyển:

  • Chứng từ vận chuyển: Tổ chức logistics có trách nhiệm cấp và quản lý các chứng từ vận chuyển, bao gồm vận đơn, phiếu giao nhận và các chứng từ cần thiết khác liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa.
  • Ghi nhận và lưu trữ: Ghi nhận và lưu trữ các chứng từ liên quan đến hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển và giao nhận để đảm bảo tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc.

Xác nhận chứng từ nhận hàng:

  • Kiểm tra chứng từ: Xác nhận và kiểm tra các chứng từ liên quan đến hàng hóa khi nhận hàng từ thương nhân và khi giao hàng cho khách hàng.
  • Báo cáo sự cố: Báo cáo ngay lập tức cho thương nhân và khách hàng về bất kỳ sự không khớp hoặc thiếu sót trong các chứng từ hàng hóa.

Cung cấp thông tin đầy đủ:

  • Thông tin vận chuyển: Cung cấp cho khách hàng thông tin đầy đủ và kịp thời về tình trạng vận chuyển hàng hóa, bao gồm các chứng từ vận chuyển và các tài liệu liên quan.
  • Hỗ trợ giải quyết vấn đề: Hỗ trợ khách hàng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến chứng từ, bao gồm khiếu nại về sự không khớp, hư hỏng, hoặc mất mát hàng hóa.

Tuân thủ quy định pháp luật:

  • Chứng từ hợp pháp: Đảm bảo rằng tất cả các chứng từ vận chuyển và giao nhận đều tuân thủ quy định pháp luật hiện hành và các tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
  • Báo cáo và làm thủ tục: Thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết liên quan đến chứng từ hàng hóa, bao gồm làm thủ tục hải quan nếu cần thiết.

TRÁCH NHIỆM CHUNG

Đảm bảo tính chính xác: Thương nhân và tổ chức cung cấp dịch vụ logistics đều có trách nhiệm đảm bảo rằng các chứng từ hàng hóa được cung cấp đầy đủ, chính xác và đúng thời điểm.

Giải quyết khiếu nại: Phối hợp giải quyết các khiếu nại hoặc tranh chấp liên quan đến chứng từ hàng hóa, bao gồm việc xác minh thông tin và điều chỉnh sai sót nếu có.

Bảo mật thông tin: Đảm bảo rằng thông tin trong các chứng từ hàng hóa được bảo mật và không bị tiết lộ hoặc sử dụng không đúng mục đích.